FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Didier Moreno

15.9.1991(33) 178cm 71Kg
ST52
RW53
CF54
RF54
CAM55
CM59
CDM64
RM56
RB62
RWB62
CB62
SW61
GK21
Sức mạnh
71
Thể lực
82
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
36
Khéo léo
59
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
60
Rê bóng
52
Giữ bóng
64
Kèm người
64
Tranh bóng
61
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
32
Chuyền dài
58
Lực sút
52
Đánh đầu
53
Sút xa
32
Vô-lê
38
Sút xoáy
36
Đá phạt
34
Penalty
38
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
59
Phản ứng
66
Quyết đoán
65
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
17