FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Avila

1.11.1991(33) 190cm 88Kg
ST44
RW39
CF41
RF41
CAM42
CM49
CDM58
RM40
RB53
RWB50
CB62
SW62
GK20
Sức mạnh
85
Thể lực
48
Tăng tốc
36
Tốc độ
34
Nhảy
28
Khéo léo
30
Thăng bằng
29
Xoạc bóng
54
Rê bóng
31
Giữ bóng
52
Kèm người
67
Tranh bóng
66
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
22
Chuyền dài
57
Lực sút
53
Đánh đầu
67
Sút xa
56
Vô-lê
26
Sút xoáy
26
Đá phạt
28
Penalty
33
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
43
Phản ứng
59
Quyết đoán
65
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19