FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Deivy Balanta

2.9.1993(31) 186cm 81Kg
ST46
RW48
CF47
RF47
CAM47
CM50
CDM59
RM51
RB61
RWB60
CB63
SW62
GK20
Sức mạnh
76
Thể lực
67
Tăng tốc
59
Tốc độ
67
Nhảy
59
Khéo léo
49
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
64
Rê bóng
56
Giữ bóng
52
Kèm người
67
Tranh bóng
65
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
20
Chuyền dài
46
Lực sút
47
Đánh đầu
53
Sút xa
34
Vô-lê
40
Sút xoáy
31
Đá phạt
30
Penalty
34
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
38
Phản ứng
56
Quyết đoán
53
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17