FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Santiago Rodas

5.5.1990(34) 185cm 75Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM24
CDM24
RM26
RB24
RWB25
CB25
SW25
GK51
Sức mạnh
63
Thể lực
35
Tăng tốc
42
Tốc độ
42
Nhảy
52
Khéo léo
33
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
15
Rê bóng
22
Giữ bóng
18
Kèm người
19
Tranh bóng
19
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
21
Chuyền dài
22
Lực sút
24
Đánh đầu
14
Sút xa
19
Vô-lê
16
Sút xoáy
18
Đá phạt
16
Penalty
25
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
23
Phản ứng
46
Quyết đoán
18
TM phát bóng
61
TM đổ người
55
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
50