FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Torres

15.11.1989(35) 183cm 81Kg
ST63
RW63
CF64
RF64
CAM65
CM68
CDM70
RM64
RB66
RWB66
CB70
SW70
GK23
Sức mạnh
72
Thể lực
67
Tăng tốc
62
Tốc độ
51
Nhảy
74
Khéo léo
70
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
67
Rê bóng
68
Giữ bóng
67
Kèm người
69
Tranh bóng
74
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
58
Chuyền dài
72
Lực sút
71
Đánh đầu
69
Sút xa
59
Vô-lê
33
Sút xoáy
56
Đá phạt
48
Penalty
65
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
69
Phản ứng
68
Quyết đoán
77
TM phát bóng
13
TM đổ người
20
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
17