FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Balanta

2.1.1990(34) 178cm 76Kg
ST58
RW60
CF59
RF59
CAM59
CM54
CDM43
RM60
RB43
RWB46
CB38
SW38
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
67
Tăng tốc
71
Tốc độ
70
Nhảy
54
Khéo léo
67
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
20
Rê bóng
62
Giữ bóng
59
Kèm người
23
Tranh bóng
26
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
57
Chuyền dài
55
Lực sút
56
Đánh đầu
58
Sút xa
49
Vô-lê
45
Sút xoáy
27
Đá phạt
28
Penalty
52
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
61
Phản ứng
58
Quyết đoán
47
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15