FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Alvarez

27.6.1987(37) 174cm 75Kg
ST53
RW58
CF58
RF58
CAM59
CM58
CDM51
RM59
RB49
RWB51
CB44
SW44
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
58
Tăng tốc
56
Tốc độ
59
Nhảy
60
Khéo léo
60
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
40
Rê bóng
59
Giữ bóng
62
Kèm người
37
Tranh bóng
39
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
43
Chuyền dài
61
Lực sút
60
Đánh đầu
35
Sút xa
60
Vô-lê
48
Sút xoáy
58
Đá phạt
59
Penalty
58
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
64
Phản ứng
61
Quyết đoán
43
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14