FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

John Valencia

27.3.1982(42) 184cm 75Kg
ST52
RW52
CF53
RF53
CAM55
CM59
CDM60
RM54
RB56
RWB56
CB59
SW60
GK18
Sức mạnh
77
Thể lực
50
Tăng tốc
44
Tốc độ
45
Nhảy
45
Khéo léo
39
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
56
Rê bóng
54
Giữ bóng
60
Kèm người
57
Tranh bóng
62
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
27
Chuyền dài
65
Lực sút
69
Đánh đầu
56
Sút xa
65
Vô-lê
27
Sút xoáy
38
Đá phạt
62
Penalty
41
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
56
Phản ứng
61
Quyết đoán
62
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11