FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Guillermo Celis

8.5.1993(31) 178cm 73Kg
ST57
RW57
CF58
RF58
CAM58
CM61
CDM66
RM59
RB63
RWB62
CB65
SW66
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
75
Tăng tốc
61
Tốc độ
67
Nhảy
65
Khéo léo
65
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
62
Rê bóng
63
Giữ bóng
63
Kèm người
66
Tranh bóng
70
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
55
Chuyền dài
65
Lực sút
56
Đánh đầu
59
Sút xa
29
Vô-lê
23
Sút xoáy
27
Đá phạt
28
Penalty
38
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
56
Phản ứng
64
Quyết đoán
77
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12