FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Narvaez

11.7.1984(40) 179cm 82Kg
ST51
RW47
CF48
RF48
CAM50
CM55
CDM61
RM49
RB57
RWB55
CB62
SW63
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
57
Tăng tốc
49
Tốc độ
46
Nhảy
41
Khéo léo
59
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
64
Rê bóng
19
Giữ bóng
56
Kèm người
67
Tranh bóng
65
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
51
Chuyền dài
66
Lực sút
46
Đánh đầu
66
Sút xa
26
Vô-lê
27
Sút xoáy
36
Đá phạt
30
Penalty
58
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
52
Phản ứng
61
Quyết đoán
68
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15