FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alejandro Otero

10.2.1984(40) 185cm 75Kg
ST27
RW26
CF27
RF27
CAM26
CM26
CDM26
RM27
RB27
RWB27
CB27
SW27
GK60
Sức mạnh
53
Thể lực
35
Tăng tốc
46
Tốc độ
43
Nhảy
48
Khéo léo
34
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
21
Rê bóng
21
Giữ bóng
21
Kèm người
22
Tranh bóng
18
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
18
Chuyền dài
22
Lực sút
26
Đánh đầu
20
Sút xa
22
Vô-lê
20
Sút xoáy
18
Đá phạt
18
Penalty
26
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
28
Phản ứng
52
Quyết đoán
24
TM phát bóng
68
TM đổ người
51
TM bắt bóng
67
TM chọn vị trí
73
TM phản xạ
56