FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Delgado

5.3.1993(31) 177cm 71Kg
ST61
RW62
CF62
RF62
CAM61
CM55
CDM47
RM61
RB46
RWB48
CB44
SW44
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
50
Tăng tốc
76
Tốc độ
70
Nhảy
69
Khéo léo
74
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
22
Rê bóng
70
Giữ bóng
60
Kèm người
36
Tranh bóng
32
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
60
Chuyền dài
56
Lực sút
52
Đánh đầu
61
Sút xa
60
Vô-lê
49
Sút xoáy
59
Đá phạt
33
Penalty
62
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
54
Phản ứng
61
Quyết đoán
51
TM phát bóng
18
TM đổ người
19
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16