FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jose Chunga

11.7.1991(33) 180cm 80Kg
ST24
RW26
CF25
RF25
CAM26
CM26
CDM26
RM26
RB26
RWB26
CB24
SW24
GK58
Sức mạnh
37
Thể lực
33
Tăng tốc
41
Tốc độ
40
Nhảy
49
Khéo léo
55
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
20
Rê bóng
17
Giữ bóng
23
Kèm người
18
Tranh bóng
22
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
15
Chuyền dài
25
Lực sút
23
Đánh đầu
15
Sút xa
15
Vô-lê
15
Sút xoáy
19
Đá phạt
17
Penalty
24
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
31
Phản ứng
54
Quyết đoán
18
TM phát bóng
61
TM đổ người
64
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
63