FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Manuel Palacios

13.2.1993(31) 177cm 69Kg
ST57
RW56
CF57
RF57
CAM55
CM53
CDM49
RM57
RB52
RWB52
CB48
SW49
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
72
Tăng tốc
64
Tốc độ
65
Nhảy
69
Khéo léo
62
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
50
Rê bóng
61
Giữ bóng
56
Kèm người
50
Tranh bóng
54
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
60
Chuyền dài
55
Lực sút
64
Đánh đầu
50
Sút xa
51
Vô-lê
39
Sút xoáy
39
Đá phạt
31
Penalty
44
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
41
Phản ứng
54
Quyết đoán
30
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15