FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ray Vanegas

12.3.1993(31) 176cm 72Kg
ST59
RW60
CF60
RF60
CAM59
CM54
CDM43
RM59
RB43
RWB46
CB38
SW39
GK19
Sức mạnh
57
Thể lực
68
Tăng tốc
73
Tốc độ
68
Nhảy
71
Khéo léo
73
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
24
Rê bóng
59
Giữ bóng
66
Kèm người
22
Tranh bóng
23
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
58
Chuyền dài
49
Lực sút
58
Đánh đầu
50
Sút xa
49
Vô-lê
50
Sút xoáy
43
Đá phạt
43
Penalty
55
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
58
Phản ứng
57
Quyết đoán
58
TM phát bóng
15
TM đổ người
19
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12