FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ayron del Valle

27.1.1989(35) 175cm 67Kg
ST65
RW65
CF65
RF65
CAM63
CM57
CDM44
RM63
RB45
RWB48
CB38
SW38
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
69
Tăng tốc
73
Tốc độ
73
Nhảy
58
Khéo léo
73
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
21
Rê bóng
66
Giữ bóng
65
Kèm người
18
Tranh bóng
22
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
68
Chuyền dài
46
Lực sút
69
Đánh đầu
61
Sút xa
67
Vô-lê
67
Sút xoáy
60
Đá phạt
55
Penalty
71
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
62
Phản ứng
65
Quyết đoán
34
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12