FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leonardo Pico

4.10.1991(33) 177cm 77Kg
ST56
RW59
CF58
RF58
CAM60
CM63
CDM65
RM60
RB63
RWB63
CB64
SW64
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
61
Tăng tốc
65
Tốc độ
57
Nhảy
67
Khéo léo
61
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
59
Rê bóng
65
Giữ bóng
58
Kèm người
65
Tranh bóng
64
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
33
Chuyền dài
69
Lực sút
61
Đánh đầu
62
Sút xa
57
Vô-lê
27
Sút xoáy
57
Đá phạt
56
Penalty
37
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
56
Phản ứng
62
Quyết đoán
68
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13