FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cleider Alzate

5.2.1988(36) 163cm 63Kg
ST57
RW64
CF63
RF63
CAM64
CM61
CDM51
RM65
RB54
RWB57
CB44
SW44
GK19
Sức mạnh
30
Thể lực
78
Tăng tốc
80
Tốc độ
81
Nhảy
82
Khéo léo
79
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
49
Rê bóng
63
Giữ bóng
65
Kèm người
39
Tranh bóng
42
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
52
Chuyền dài
61
Lực sút
61
Đánh đầu
35
Sút xa
55
Vô-lê
49
Sút xoáy
67
Đá phạt
67
Penalty
64
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
66
Phản ứng
59
Quyết đoán
44
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15