FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Zuluaga

15.6.1993(31) 176cm 67Kg
ST45
RW50
CF48
RF48
CAM49
CM52
CDM56
RM53
RB60
RWB60
CB56
SW55
GK18
Sức mạnh
45
Thể lực
73
Tăng tốc
68
Tốc độ
74
Nhảy
71
Khéo léo
65
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
61
Rê bóng
46
Giữ bóng
50
Kèm người
56
Tranh bóng
56
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
24
Chuyền dài
51
Lực sút
49
Đánh đầu
50
Sút xa
30
Vô-lê
27
Sút xoáy
30
Đá phạt
30
Penalty
37
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
50
Phản ứng
56
Quyết đoán
56
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15