FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

John Hernandez

22.6.1986(38) 176cm 73Kg
ST57
RW58
CF58
RF58
CAM59
CM60
CDM60
RM59
RB60
RWB60
CB59
SW60
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
76
Tăng tốc
65
Tốc độ
64
Nhảy
74
Khéo léo
68
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
58
Rê bóng
59
Giữ bóng
58
Kèm người
60
Tranh bóng
63
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
51
Chuyền dài
59
Lực sút
57
Đánh đầu
54
Sút xa
61
Vô-lê
50
Sút xoáy
55
Đá phạt
51
Penalty
58
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
56
Phản ứng
65
Quyết đoán
68
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12