FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jorge Arias

13.12.1992(31) 184cm 77Kg
ST50
RW51
CF50
RF50
CAM51
CM55
CDM61
RM53
RB62
RWB61
CB62
SW62
GK21
Sức mạnh
64
Thể lực
68
Tăng tốc
64
Tốc độ
65
Nhảy
53
Khéo léo
62
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
66
Rê bóng
50
Giữ bóng
50
Kèm người
62
Tranh bóng
62
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
28
Chuyền dài
60
Lực sút
57
Đánh đầu
61
Sút xa
44
Vô-lê
23
Sút xoáy
42
Đá phạt
46
Penalty
46
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
46
Phản ứng
65
Quyết đoán
66
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15