FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andres Correa

29.1.1994(30) 175cm 75Kg
ST47
RW52
CF50
RF50
CAM52
CM53
CDM57
RM54
RB59
RWB59
CB57
SW57
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
71
Tăng tốc
70
Tốc độ
73
Nhảy
74
Khéo léo
70
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
56
Rê bóng
52
Giữ bóng
50
Kèm người
59
Tranh bóng
60
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
20
Chuyền dài
52
Lực sút
61
Đánh đầu
53
Sút xa
48
Vô-lê
26
Sút xoáy
27
Đá phạt
39
Penalty
56
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
56
Phản ứng
53
Quyết đoán
58
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17