FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dairon Mosquera

22.7.1992(32) 182cm 72Kg
ST51
RW54
CF53
RF53
CAM54
CM56
CDM61
RM57
RB64
RWB63
CB64
SW63
GK22
Sức mạnh
64
Thể lực
74
Tăng tốc
73
Tốc độ
76
Nhảy
69
Khéo léo
53
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
67
Rê bóng
53
Giữ bóng
60
Kèm người
63
Tranh bóng
62
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
27
Chuyền dài
52
Lực sút
53
Đánh đầu
62
Sút xa
42
Vô-lê
21
Sút xoáy
26
Đá phạt
24
Penalty
40
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
55
Phản ứng
59
Quyết đoán
75
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
20