FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Bejarano

29.1.1985(39) 184cm 83Kg
ST26
RW27
CF26
RF26
CAM27
CM25
CDM24
RM27
RB26
RWB26
CB24
SW24
GK60
Sức mạnh
43
Thể lực
33
Tăng tốc
52
Tốc độ
52
Nhảy
76
Khéo léo
56
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
14
Rê bóng
14
Giữ bóng
25
Kèm người
17
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
17
Chuyền dài
20
Lực sút
19
Đánh đầu
16
Sút xa
19
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
17
Penalty
23
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
19
Phản ứng
62
Quyết đoán
18
TM phát bóng
55
TM đổ người
66
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
64