FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergio Romero

22.11.1988(35) 173cm 70Kg
ST58
RW61
CF60
RF60
CAM60
CM57
CDM45
RM61
RB45
RWB48
CB36
SW36
GK18
Sức mạnh
39
Thể lực
65
Tăng tốc
77
Tốc độ
65
Nhảy
52
Khéo léo
62
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
16
Rê bóng
61
Giữ bóng
64
Kèm người
14
Tranh bóng
29
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
56
Chuyền dài
58
Lực sút
56
Đánh đầu
62
Sút xa
49
Vô-lê
49
Sút xoáy
63
Đá phạt
58
Penalty
71
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
57
Phản ứng
57
Quyết đoán
41
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17