FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Vela

18.2.1993(31) 174cm 69Kg
ST54
RW61
CF59
RF59
CAM61
CM56
CDM43
RM62
RB45
RWB48
CB36
SW36
GK17
Sức mạnh
40
Thể lực
67
Tăng tốc
70
Tốc độ
67
Nhảy
67
Khéo léo
65
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
25
Rê bóng
64
Giữ bóng
62
Kèm người
38
Tranh bóng
21
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
46
Chuyền dài
56
Lực sút
50
Đánh đầu
45
Sút xa
58
Vô-lê
45
Sút xoáy
61
Đá phạt
59
Penalty
56
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
67
Phản ứng
57
Quyết đoán
28
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12