FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Paz

8.9.1988(35) 175cm 70Kg
ST56
RW56
CF57
RF57
CAM58
CM59
CDM58
RM58
RB56
RWB56
CB55
SW55
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
68
Tăng tốc
69
Tốc độ
65
Nhảy
64
Khéo léo
63
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
50
Rê bóng
55
Giữ bóng
59
Kèm người
58
Tranh bóng
56
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
54
Chuyền dài
64
Lực sút
46
Đánh đầu
58
Sút xa
46
Vô-lê
33
Sút xoáy
52
Đá phạt
42
Penalty
57
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
56
Phản ứng
51
Quyết đoán
43
TM phát bóng
12
TM đổ người
21
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13