FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Robles

16.5.1992(32) 183cm 78Kg
ST47
RW49
CF49
RF49
CAM53
CM57
CDM61
RM52
RB58
RWB58
CB58
SW58
GK17
Sức mạnh
68
Thể lực
76
Tăng tốc
51
Tốc độ
55
Nhảy
50
Khéo léo
52
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
61
Rê bóng
48
Giữ bóng
58
Kèm người
60
Tranh bóng
63
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
40
Chuyền dài
60
Lực sút
52
Đánh đầu
45
Sút xa
52
Vô-lê
35
Sút xoáy
36
Đá phạt
39
Penalty
56
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
59
Phản ứng
56
Quyết đoán
55
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13