FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabio Castillo

18.3.1990(34) 174cm 70Kg
ST41
RW47
CF43
RF43
CAM42
CM42
CDM48
RM48
RB54
RWB55
CB50
SW50
GK19
Sức mạnh
45
Thể lực
65
Tăng tốc
65
Tốc độ
60
Nhảy
67
Khéo léo
60
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
56
Rê bóng
52
Giữ bóng
49
Kèm người
55
Tranh bóng
60
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
38
Chuyền dài
25
Lực sút
27
Đánh đầu
34
Sút xa
20
Vô-lê
24
Sút xoáy
27
Đá phạt
26
Penalty
34
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
32
Phản ứng
46
Quyết đoán
39
TM phát bóng
15
TM đổ người
20
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
12