FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

William Tesillo

2.2.1990(34) 184cm 78Kg
ST45
RW47
CF45
RF45
CAM47
CM52
CDM63
RM50
RB64
RWB62
CB67
SW67
GK21
Sức mạnh
75
Thể lực
66
Tăng tốc
57
Tốc độ
54
Nhảy
46
Khéo léo
47
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
69
Rê bóng
46
Giữ bóng
55
Kèm người
73
Tranh bóng
65
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
24
Chuyền dài
54
Lực sút
28
Đánh đầu
65
Sút xa
27
Vô-lê
33
Sút xoáy
30
Đá phạt
34
Penalty
33
Cắt bóng
79
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
36
Phản ứng
67
Quyết đoán
60
TM phát bóng
11
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16