FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Norbey Salazar

10.11.1987(36) 197cm 84Kg
ST49
RW47
CF49
RF49
CAM49
CM53
CDM57
RM50
RB54
RWB53
CB59
SW59
GK19
Sức mạnh
83
Thể lực
63
Tăng tốc
38
Tốc độ
45
Nhảy
33
Khéo léo
29
Thăng bằng
26
Xoạc bóng
50
Rê bóng
49
Giữ bóng
52
Kèm người
56
Tranh bóng
58
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
29
Chuyền dài
50
Lực sút
45
Đánh đầu
65
Sút xa
32
Vô-lê
33
Sút xoáy
38
Đá phạt
33
Penalty
37
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
55
Phản ứng
59
Quyết đoán
70
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11