FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Janeiler Rivas

18.5.1988(36) 194cm 93Kg
ST41
RW38
CF38
RF38
CAM38
CM42
CDM52
RM40
RB52
RWB49
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
83
Thể lực
52
Tăng tốc
56
Tốc độ
55
Nhảy
31
Khéo léo
33
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
47
Rê bóng
27
Giữ bóng
49
Kèm người
58
Tranh bóng
54
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
24
Chuyền dài
41
Lực sút
35
Đánh đầu
66
Sút xa
22
Vô-lê
23
Sút xoáy
24
Đá phạt
30
Penalty
37
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
34
Phản ứng
59
Quyết đoán
70
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11