FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Elvis Perlaza

7.3.1989(35) 173cm 72Kg
ST47
RW54
CF51
RF51
CAM53
CM56
CDM60
RM58
RB63
RWB63
CB59
SW60
GK22
Sức mạnh
59
Thể lực
85
Tăng tốc
70
Tốc độ
70
Nhảy
67
Khéo léo
71
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
60
Rê bóng
53
Giữ bóng
54
Kèm người
55
Tranh bóng
69
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
23
Chuyền dài
49
Lực sút
49
Đánh đầu
53
Sút xa
22
Vô-lê
25
Sút xoáy
36
Đá phạt
28
Penalty
29
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
54
Phản ứng
58
Quyết đoán
72
TM phát bóng
16
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
21