FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Chica

11.2.1981(43) 175cm 70Kg
ST54
RW58
CF58
RF58
CAM59
CM59
CDM57
RM58
RB55
RWB56
CB55
SW56
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
45
Tăng tốc
51
Tốc độ
50
Nhảy
61
Khéo léo
62
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
57
Rê bóng
60
Giữ bóng
65
Kèm người
57
Tranh bóng
60
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
50
Chuyền dài
61
Lực sút
51
Đánh đầu
41
Sút xa
54
Vô-lê
31
Sút xoáy
50
Đá phạt
54
Penalty
55
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
56
Phản ứng
71
Quyết đoán
56
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14