FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julian Quinones

5.11.1989(35) 195cm 86Kg
ST44
RW37
CF40
RF40
CAM39
CM46
CDM57
RM39
RB53
RWB50
CB62
SW62
GK20
Sức mạnh
85
Thể lực
53
Tăng tốc
35
Tốc độ
34
Nhảy
28
Khéo léo
31
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
55
Rê bóng
35
Giữ bóng
49
Kèm người
65
Tranh bóng
66
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
25
Chuyền dài
61
Lực sút
62
Đánh đầu
72
Sút xa
43
Vô-lê
33
Sút xoáy
30
Đá phạt
44
Penalty
33
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
37
Phản ứng
59
Quyết đoán
67
TM phát bóng
15
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17