FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ramiro Sanchez

5.10.1983(40) 186cm 80Kg
ST26
RW26
CF26
RF26
CAM26
CM26
CDM27
RM27
RB27
RWB27
CB27
SW27
GK60
Sức mạnh
56
Thể lực
34
Tăng tốc
43
Tốc độ
43
Nhảy
56
Khéo léo
37
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
21
Tranh bóng
16
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
16
Chuyền dài
24
Lực sút
23
Đánh đầu
17
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
18
Đá phạt
18
Penalty
23
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
28
Phản ứng
63
Quyết đoán
24
TM phát bóng
54
TM đổ người
64
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
59