FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Lopera

2.6.1987(37) 181cm 77Kg
ST61
RW61
CF61
RF61
CAM61
CM63
CDM64
RM62
RB63
RWB63
CB64
SW64
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
77
Tăng tốc
63
Tốc độ
63
Nhảy
75
Khéo léo
56
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
60
Rê bóng
60
Giữ bóng
67
Kèm người
64
Tranh bóng
65
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
56
Chuyền dài
67
Lực sút
60
Đánh đầu
67
Sút xa
60
Vô-lê
60
Sút xoáy
61
Đá phạt
59
Penalty
55
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
61
Phản ứng
60
Quyết đoán
67
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
20