FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tim Kleindienst

31.8.1995(29) 194cm 82Kg
ST63
RW59
CF60
RF60
CAM58
CM52
CDM42
RM58
RB42
RWB45
CB41
SW41
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
65
Tăng tốc
57
Tốc độ
71
Nhảy
71
Khéo léo
64
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
16
Rê bóng
64
Giữ bóng
62
Kèm người
35
Tranh bóng
19
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
65
Chuyền dài
41
Lực sút
65
Đánh đầu
68
Sút xa
53
Vô-lê
62
Sút xoáy
53
Đá phạt
40
Penalty
50
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
49
Phản ứng
61
Quyết đoán
51
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
19