FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cesar Arias

2.4.1988(36) 175cm 66Kg
ST63
RW60
CF61
RF61
CAM59
CM54
CDM44
RM59
RB44
RWB45
CB40
SW41
GK21
Sức mạnh
56
Thể lực
66
Tăng tốc
74
Tốc độ
71
Nhảy
75
Khéo léo
64
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
22
Rê bóng
63
Giữ bóng
67
Kèm người
24
Tranh bóng
32
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
62
Chuyền dài
57
Lực sút
66
Đánh đầu
64
Sút xa
60
Vô-lê
61
Sút xoáy
63
Đá phạt
64
Penalty
61
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
45
Phản ứng
63
Quyết đoán
46
TM phát bóng
15
TM đổ người
21
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
13