FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Giraldo

17.11.1979(45) 180cm 79Kg
ST53
RW51
CF53
RF53
CAM53
CM55
CDM59
RM51
RB54
RWB54
CB59
SW59
GK19
Sức mạnh
74
Thể lực
50
Tăng tốc
36
Tốc độ
39
Nhảy
46
Khéo léo
53
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
57
Rê bóng
50
Giữ bóng
58
Kèm người
68
Tranh bóng
58
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
50
Chuyền dài
54
Lực sút
60
Đánh đầu
42
Sút xa
60
Vô-lê
45
Sút xoáy
50
Đá phạt
55
Penalty
55
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
50
Phản ứng
68
Quyết đoán
60
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13