FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alcatraz

27.1.1987(37) 180cm 75Kg
ST59
RW61
CF60
RF60
CAM60
CM60
CDM59
RM62
RB60
RWB61
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
70
Tăng tốc
70
Tốc độ
70
Nhảy
65
Khéo léo
62
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
58
Rê bóng
63
Giữ bóng
68
Kèm người
56
Tranh bóng
53
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
53
Chuyền dài
57
Lực sút
65
Đánh đầu
56
Sút xa
60
Vô-lê
46
Sút xoáy
69
Đá phạt
68
Penalty
59
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
55
Phản ứng
52
Quyết đoán
69
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16