FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cameron Dawson

7.7.1995(29) 182cm 69Kg
ST25
RW26
CF25
RF25
CAM25
CM26
CDM27
RM28
RB28
RWB28
CB28
SW28
GK52
Sức mạnh
63
Thể lực
38
Tăng tốc
46
Tốc độ
56
Nhảy
56
Khéo léo
34
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
22
Rê bóng
22
Giữ bóng
22
Kèm người
17
Tranh bóng
21
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
11
Chuyền dài
27
Lực sút
24
Đánh đầu
20
Sút xa
9
Vô-lê
19
Sút xoáy
21
Đá phạt
12
Penalty
24
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
24
Phản ứng
50
Quyết đoán
26
TM phát bóng
57
TM đổ người
54
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
53
TM phản xạ
52