FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas Carreno

24.7.1993(31) 176cm 76Kg
ST51
RW53
CF52
RF52
CAM52
CM54
CDM59
RM55
RB63
RWB62
CB61
SW61
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
74
Tăng tốc
72
Tốc độ
75
Nhảy
68
Khéo léo
65
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
62
Rê bóng
48
Giữ bóng
56
Kèm người
61
Tranh bóng
59
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
26
Chuyền dài
46
Lực sút
46
Đánh đầu
56
Sút xa
35
Vô-lê
26
Sút xoáy
35
Đá phạt
61
Penalty
34
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
45
Phản ứng
69
Quyết đoán
54
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11