FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andres Arboleda

13.4.1987(37) 183cm 84Kg
ST45
RW40
CF42
RF42
CAM42
CM47
CDM56
RM43
RB51
RWB50
CB60
SW61
GK18
Sức mạnh
78
Thể lực
54
Tăng tốc
49
Tốc độ
49
Nhảy
48
Khéo léo
34
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
50
Rê bóng
45
Giữ bóng
45
Kèm người
66
Tranh bóng
58
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
25
Chuyền dài
54
Lực sút
63
Đánh đầu
72
Sút xa
25
Vô-lê
26
Sút xoáy
22
Đá phạt
22
Penalty
33
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
43
Phản ứng
53
Quyết đoán
76
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
12