FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Murillo

17.8.1993(30) 173cm 75Kg
ST48
RW55
CF52
RF52
CAM53
CM52
CDM53
RM57
RB57
RWB58
CB54
SW54
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
67
Tăng tốc
73
Tốc độ
66
Nhảy
72
Khéo léo
66
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
58
Rê bóng
63
Giữ bóng
60
Kèm người
56
Tranh bóng
57
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
31
Chuyền dài
36
Lực sút
45
Đánh đầu
47
Sút xa
19
Vô-lê
24
Sút xoáy
30
Đá phạt
29
Penalty
35
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
55
Phản ứng
42
Quyết đoán
46
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13