FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Suescun

22.1.1991(33) 175cm 74Kg
ST56
RW54
CF56
RF56
CAM56
CM51
CDM40
RM54
RB38
RWB40
CB33
SW33
GK19
Sức mạnh
55
Thể lực
62
Tăng tốc
62
Tốc độ
66
Nhảy
65
Khéo léo
66
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
16
Rê bóng
54
Giữ bóng
57
Kèm người
22
Tranh bóng
16
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
58
Chuyền dài
55
Lực sút
54
Đánh đầu
50
Sút xa
47
Vô-lê
56
Sút xoáy
44
Đá phạt
33
Penalty
59
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
48
Phản ứng
58
Quyết đoán
29
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16