FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Harold Rivera

19.3.1993(31) 174cm 72Kg
ST56
RW61
CF59
RF59
CAM61
CM57
CDM46
RM61
RB46
RWB49
CB38
SW38
GK20
Sức mạnh
55
Thể lực
68
Tăng tốc
66
Tốc độ
63
Nhảy
68
Khéo léo
72
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
22
Rê bóng
62
Giữ bóng
65
Kèm người
28
Tranh bóng
29
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
56
Chuyền dài
53
Lực sút
56
Đánh đầu
40
Sút xa
61
Vô-lê
52
Sút xoáy
68
Đá phạt
59
Penalty
61
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
67
Phản ứng
54
Quyết đoán
31
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18