FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabio Burbano

19.6.1992(32) 170cm 70Kg
ST61
RW62
CF62
RF62
CAM60
CM54
CDM42
RM61
RB43
RWB46
CB35
SW35
GK19
Sức mạnh
57
Thể lực
63
Tăng tốc
72
Tốc độ
80
Nhảy
64
Khéo léo
65
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
19
Rê bóng
66
Giữ bóng
59
Kèm người
16
Tranh bóng
26
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
55
Chuyền dài
49
Lực sút
71
Đánh đầu
48
Sút xa
57
Vô-lê
58
Sút xoáy
30
Đá phạt
31
Penalty
53
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
52
Phản ứng
65
Quyết đoán
34
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14