FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Restrepo

20.3.1993(31) 173cm 75Kg
ST47
RW50
CF49
RF49
CAM50
CM48
CDM42
RM52
RB42
RWB45
CB38
SW38
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
70
Tăng tốc
60
Tốc độ
58
Nhảy
66
Khéo léo
72
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
36
Rê bóng
53
Giữ bóng
52
Kèm người
29
Tranh bóng
28
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
37
Chuyền dài
49
Lực sút
45
Đánh đầu
33
Sút xa
33
Vô-lê
40
Sút xoáy
55
Đá phạt
43
Penalty
53
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
50
Phản ứng
50
Quyết đoán
33
TM phát bóng
10
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16