FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonny Mosquera

17.2.1991(33) 172cm 66Kg
ST53
RW56
CF56
RF56
CAM57
CM59
CDM59
RM57
RB57
RWB58
CB55
SW55
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
73
Tăng tốc
71
Tốc độ
62
Nhảy
46
Khéo léo
71
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
56
Rê bóng
55
Giữ bóng
63
Kèm người
56
Tranh bóng
51
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
38
Chuyền dài
62
Lực sút
53
Đánh đầu
47
Sút xa
52
Vô-lê
45
Sút xoáy
39
Đá phạt
40
Penalty
35
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
56
Phản ứng
56
Quyết đoán
62
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13